H3PO4 85% Photphoric acid Food Grade, Trung Quốc, 35kg/can

Liên hệ

  • Tên sản phẩm: H3PO4 85% Photphoric acid Food Grade
  • Xuất xứ: Trung Quốc
  • Quy cách: 35kg/can
  • Ứng dụng: Phosphoric Acid được sử dụng trong ngành tẩy rửa, xử lý nước, ngành thực phẩm, răng hàm mặt. Ngoài ra, Phosphoric acid còn được sử dụng để làm nước ngọt, mứt, thạch rau câu, pho mát hoặc để tạo hương thơm cho thực phẩm. Các muối natri của acid phosphoric, sodium phosphate (NaH2PO4) là acid yếu và được sử dụng với sodium bicarbonate để làm cho bột nở.

Phosphoric Acid được sử dụng trong ngành tẩy rửa, xử lý nước, ngành thực phẩm, răng hàm mặt. Ngoài ra, Phosphoric acid còn được sử dụng để làm nước ngọt, mứt, thạch rau câu, pho mát hoặc để tạo hương thơm cho thực phẩm. Các muối natri của acid phosphoric, sodium phosphate (NaH2PO4) là acid yếu và được sử dụng với sodium bicarbonate để làm cho bột nở.

1. Photphoric acid Food Grade là gì?

Phosphoric acid là axit có độ mạnh trung bình và không có tính oxy hóa với công thức hóa học là H3PO4. Vì là một axit có cấu trúc 3 nấc nên chúng dễ dàng tham gia các phản ứng với nhiều chất và cũng nhờ vào đặc điểm này mà H3PO4được ứng dụng nhiều trong sản xuất như sản xuất phân bón (điển hình là superphosphat đơn và phân supephosphat kép), thức ăn gia súc, dược phẩm, làm chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ, chất chống ăn mòn kim loại, chất tẩm gỗ chống cháy, sản xuất thuốc trừ sâu,….

Một số tên gọi khác của Photphoric acid Food Grade là trihiđroxiđioxi đo photpho, acid orthophosphoric

Trên thị trường, dung dịch axit phosphoric đậm đặc được bán thường có nồng độ 85%. Chúng được sử dụng trong quá trình sản xuất các loại phân bón (superphosphat đơn, phân supephosphat kép), dược phẩm, làm chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ, sản xuất thức ăn gia súc, thuốc trừ sâu, chất tẩm gỗ chống cháy, chất chống ăn mòn kim loại,….

2. Những tính chất lý hóa của Phosphoric acid

2.1. Tính chất vật lí

Axit photphoric trong thương mại được sản xuất dưới 2 dạng là rắn và lỏng.

– Ở dạng rắn: Phosphoric acid là chất rắn không màu có cấu trúc phân tử là tứ diện đều, tan nhanh trong nước và cồn. Khối lượng riêng là 1,87 g/cm3, nhiệt độ nóng chảy 43 độ C, nhiệt độ phân hủy là 213 độ C.

– Ở dạng lỏng: Là dung dịch không màu, mùi hơi hăng, có vị chua, hơi nhớt và tan vô hạn trong nước.

2.2. Tính chất hóa học

Là một axit có độ mạnh trung bình nên chúng mang đầy đủ tính chất hóa học của một axit, bao gồm:

– Làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ.

– Phản ứng với oxit bazo để tạo thành muối và nước.

2H3PO4 + 3Na2O → 2Na3PO4 + 3H2O

– Phản ứng với bazo để tạo thành muối và nước.

2NaOH + H3PO4 → 2Na2HPO4 + H2O

– Phản ứng với tất cả các kim loại đứng trước H2 để tạo thành muối và giải phóng khí hidro.

2H3PO4 + 3Mg → Mg3(PO4)2 + 3H2

– Phản ứng với muối tạo thành muối mới và axit mới

H3PO4 + 3AgNO3 → 3HNO3 + Ag3PO4

3. Cách điều chế Phosphoric acid

3.1. Trong phòng thí nghiệm

Trong phòng thí nghiệm, Phosphoric acid được điều chế bằng cách dùng axit nitric HNO3 đặc để oxy hóa phospho ở nhiệt độ cao:

P + 5HNO3 → H3PO4 + 5NO2 + H2O

3.2. Trong công nghiệp

Axit photphoric được sản xuất công nghiệp bằng 2 phương pháp chính, bao gồm quá trình nhiệt và quá trình ẩm ướt, trong đó quá trình ướt chiếm ưu thế hơn trong lĩnh vực thương mại. Quá trình nhiệt có chi phí đắt hơn và nó được dùng để sản xuất một sản phẩm tinh khiết ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm.

Phương pháp ướt

Sản xuất phosphoric acid bằng phương pháp ướt hay còn gọi là phương pháp trích ly bằng cách thêm axit sunfuric để phân huỷ khoáng calcium phosphate. Loại khoáng này thường được tìm thấy trong tự nhiên ở dạng quặng apatit. Phương trình phản ứng như sau:

Ca5(PO4)3X + 5H2SO4 → 5CaSO4 + 3H3PO4 + HX

3H2SO4 + Ca3(PO4)2 → 3CaSO4 + 2H3PO4

trong đó X có thể là OH-; F-; Cl-; Br-,… và các quặng chứa Fe2+; Mg2+,…

Dung dịch H3PO4 có thể chứa 23 – 33% P2O5 với H3PO4 32 – 46%, nhưng có thể được cô đặc lại bằng sự bay hơi nước để sản xuất axit commercial – hoặc phosphoric thương cấp, trong đó có khoảng 54 – 62% P2O5 với H3PO4 75 – 85%. Tiếp tục cho bốc hơi nước axit superphosphoric sẽ thu được nồng độ trên 70% P2O5, tương đương với H3PO4 có nồng độ 100%. Tuy nhiên, việc này sẽ khiến cho các axit pyrophosphoric và polyphosphoric hình thành và làm tăng độ nhớt của chất lỏng.

4. Những ứng dụng quan trọng của axit photphoric trong cuộc sống

– Dùng trong sản xuất phân bón: Nhờ hàm lượng diphospho pentaoxit P2O5 cao > 70% mà acid phosphoric được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất phân bón.

– H3PO4 được sử dụng trong xử lý nước thải của các ngành sản xuất công nghiệp như dệt may, điện tử, xi mạ… nhằm cân bằng nồng độ pH có trong nước thải, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình keo tụ và lắng đọng sau này.

Acid phosphoric là hóa chất cân bằng pH trong nước thải

Acid phosphoric là hóa chất cân bằng pH trong nước thải

– Trong công nghiệp sản xuất sơn, H3PO4 được thêm vào với mục đích tăng khả năng bám dính, tăng tốc độ bay hơi để sơn nhanh khô hơn và chống gỉ cho bề mặt kim loại.

– Trong nha khoa, acid phosphoric được sử dụng làm chất vệ sinh, là dung dịch làm sạch và tẩy trắng răng.

– Acid phosphoric được dùng trong công nghiệp sản xuất thực phẩm như sản xuất nước ngọt, thạch rau câu, mứt, pho mát hoặc để tạo hương thơm cho thực phẩm. Ngoài ra, H3PO4 được sử dụng làm chất kiểm tra sự hình thành nấm và vi khuẩn. Nó cũng làm tăng thêm hương vị như tạo ra vị chát đặc trưng có trong nước giải khát coca hiện nay.

– Là nguyên liệu để sản xuất thức ăn gia súc, thuỷ tinh, xi mạ, sản xuất chất giặt tẩy, gạch men, xử lý nước, sản xuất thuốc trừ sâu…

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “H3PO4 85% Photphoric acid Food Grade, Trung Quốc, 35kg/can”