Kẽm Sulfate hay Kẽm Sunphat là hợp chất hóa học tồn tại dưới dạng khan và dạng ngậm nước với công thức hóa học là ZnSO4. Đây là hợp chất có màu trắng, không mùi và tan được trong nước. Trong thương mại, Kẽm Sulfate tồn tại ở dạng ngậm 7 nước với công thức đó là ZnSO4.7H2O và với tên gọi là KẼM SUNPHAT HEPTAHYDRATE – ZNSO4.7H2O.
1. Kẽm sunfat là gì?
Kẽm Sunfate là một trong những hóa chất dùng trong sản xuất thức ăn gia súc, phân bón vi lượng, sản xuất mực in, thuốc nhuộm, thuốc khử trùng…
2. Những tính chất lí hóa nổi bật của Kẽm sunfat
2.1. Tính chất vật lý của ZnSO4
ZnSO4 có màu trắng, không mùi và tan được trong nước, dễ hút ẩm nhưng không cháy.
Khối lượng mol: 161.47 g/mol (khan) và 287.53 g/mol (ngậm 7 nước).
Khối lượng riêng: 3.54 g/cm3 (khan).
Điểm nóng chảy: 680 °C (khan) và 100 °C (ngậm 7 nước).
Điểm sôi: 740 °C (khan) và 280 °C, phân hủy (ngậm 7 nước).
Độ hòa tan trong nước: 57.7 g/100 ml.
2.2. Tính chất hóa học đặc trưng của ZnSO4
ZnSO4 tác dụng với muối cho ra sản phẩm của 2 muối khác:
ZnSO4 + Na2CO3 → ZnCO3 + Na2SO4
Tác dụng với kim loại:
2Al + 3ZnSO4→ Al2(SO4)3 + 3Zn
Tác dụng với dung dịch bazơ:
ZnSO4+ 2KOH → Zn(OH)2 + K2SO4
ZnSO4+ 2NH3 + 2H2O → Zn(OH)2 + (NH4)2SO4
3. Sản xuất, điều chế Kẽm sunfat như thế nào?
Kẽm sulfat được điều chế bằng nhiều cách khác nhau, cụ thể như sau:
Xử lý các vật liệu có chứa kẽm (kim loại, khoáng sản, oxit) với axit sulfuric:
Zn + H2SO4 + 7 H2O → ZnSO4(H2O)7 + H2
Được sản xuất bằng cách xử lý oxit kẽm có độ tinh khiết cao với axít sulfuric:
ZnO + H2SO4 + 6 H2O → ZnSO4(H2O)7
4. Những ứng dụng của Kẽm sunfat trong cuộc sống, sản xuất
Kẽm sunfat được sử dụng rộng rãi nhất trong phân bón để bổ sung kẽm cho cây trồng. Kẽm có tác động đến các quá trình sinh hóa Zn ảnh hưởng đến sự tạo thành nhiều loại hợp chất quan trọng trong cây cối như: protitein, vitamin C, chất đường bột, enzym…
Được dùng trong sản xuất thức ăn gia súc, phân bón vi lượng, sản xuất mực in, thuốc nhuộm, thuốc khử trùng,…
Trong công nghiệp thì nó được dùng để sản xuất thuốc nhuộm cho vải len, sợi.
Sử dụng để sản xuất men gốm.
Ngoài ra, ZnSO4 còn được sử dụng nhiều trong khai thác khoáng sản và sử dụng làm chất thử thí nghiệm có tính ứng dụng cao.
Trong y tế, đây là một trong những chất bổ sung trong chế độ ăn uống, sử dụng để tạo ra các loại thuốc điều trị chứng thiếu kẽm và ngăn ngừa các triệu chứng ở nhưng người có nguy cơ cao. Tác dụng phụ có thể bao bao đau bụng dưới, nôn mửa, đau đầu, và mệt mỏi.
5. Lưu ý khi sử dụng, bảo quản hóa chất Kẽm sunfat ZnSO4
Kẽm sunfat là chất lỏng không màu. Nếu bị dính hóa chất có thể gây rát mắt và kích ứng da. Ngoài ra còn có thể gây kích thích đường hô hấp và tiêu hóa. Vì thế ta nên sử dụng các loại thiết bị bảo hộ như gang tay, khẩu trang, quần áo chuyên dụng để bảo về cơ thể khỏi những tác hại của hóa chất này.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.